Vec-tơ
× 712
|
Tích phân
× 239
|
Tính tích phân bằng...
× 175
|
Phép vị tự
× 87
|
Phép đối xứng trục
× 81
|
Phép tịnh tiến
× 79
|
Phép đối xứng tâm
× 74
|
Đường thẳng trong không gian
× 70
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 67
|
Phương pháp toạ độ...
× 62
|
Thiết diện
× 60
|
Cực trị hình học
× 57
|
Phép dời hình
× 56
|
Mặt phẳng
× 56
|
Góc giữa hai mặt phẳng
× 54
|
Khoảng cách giữa 2...
× 52
|
Khoảng cách trong không gian
× 47
|
Diện tích tam giác
× 46
|
Mặt cầu
× 45
|
Hai đường thẳng vuông...
× 44
|
Tích vô hướng của 2 véc-tơ
× 43
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 43
|
Vectơ trong không gian
× 42
|
Hình lăng trụ
× 41
|
Tứ diện
× 40
|
Thể tích khối đa diện
× 38
|
Hình chóp tứ giác
× 36
|
Đường thẳng vuông góc...
× 36
|
Thể tích khối chóp
× 34
|
Hai mặt phẳng vuông...
× 33
|
Giao tuyến
× 32
|
Vị trí tương đối giữa...
× 32
|
Phép đồng dạng
× 31
|
Đường thẳng song song...
× 31
|
Hai đường thẳng chéo nhau
× 30
|
Đường vuông góc chung
× 30
|
Góc giữa hai đường...
× 28
|
Diện tích thiết diện
× 28
|
Góc giữa đường thẳng...
× 20
|
Hai mặt phẳng song song
× 19
|
Hình lập phương
× 19
|
Tọa độ trong không gian
× 18
|
Hình chóp
× 18
|
Hình chiếu của điểm...
× 15
|
Hình chóp tam giác
× 15
|
Khoảng cách giữa...
× 12
|
Hai đường thẳng song...
× 12
|
Hình hộp chữ nhật
× 11
|
Số giao điểm
× 11
|
Khối đa diện
× 11
|
Hình chiếu của điểm...
× 9
|
Sự đồng phẳng của các...
× 9
|
Góc giữa 2 đường thẳng
× 9
|
Tứ diện đều
× 8
|
Tứ diện vuông
× 7
|
Trọng tâm của tứ diện
× 6
|
Hình chóp tứ giác đều
× 5
|
Hình chóp tam giác đều
× 3
|
Định lý Talét trong...
× 2
|
Định lý Talet trong mặt phẳng
× 2
|