Hình giải tích trong mặt phẳng
× 471
|
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
× 442
|
Bất đẳng thức Cô-si
× 265
|
Tọa độ của điểm
× 192
|
Phương trình của mặt phẳng
× 116
|
Phương trình mặt cầu
× 114
|
Phương trình đường tròn
× 89
|
Phép đối xứng trục
× 81
|
Đường thẳng trong không gian
× 70
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 67
|
Phương pháp toạ độ...
× 62
|
Cực trị hình học
× 57
|
Mặt phẳng
× 56
|
Góc giữa hai mặt phẳng
× 54
|
Khoảng cách giữa 2...
× 52
|
Tương giao
× 49
|
Khoảng cách trong không gian
× 47
|
Diện tích tam giác
× 46
|
Mặt cầu
× 45
|
Hai đường thẳng vuông...
× 44
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 43
|
Vectơ trong không gian
× 42
|
Thể tích khối đa diện
× 38
|
Đường thẳng vuông góc...
× 36
|
Phương trình đường...
× 36
|
Thể tích khối chóp
× 34
|
Hai mặt phẳng vuông...
× 33
|
Giao tuyến
× 32
|
Vị trí tương đối giữa...
× 32
|
Vị trí tương đối giữa...
× 32
|
Phương trình mặt...
× 31
|
Đường thẳng song song...
× 31
|
Hai đường thẳng chéo nhau
× 30
|
Đường vuông góc chung
× 30
|
Góc giữa hai đường...
× 28
|
Góc giữa đường thẳng...
× 20
|
Vị trí tương đối giữa...
× 20
|
Trục đối xứng
× 19
|
Tọa độ trong không gian
× 18
|
Khoảng cách giữa 2...
× 18
|
Vị trí tương đối giữa...
× 17
|
Hình chiếu của điểm...
× 15
|
Hai đường thẳng song...
× 12
|
Khoảng cách giữa...
× 12
|
Hình chiếu vuông góc...
× 12
|
Vị trí tương đối giữa...
× 9
|
Hình chiếu của điểm...
× 9
|
Sự đồng phẳng của các...
× 9
|
Phương trình chính...
× 9
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 8
|
Phương trình mặt...
× 7
|
Hình vuông
× 5
|
Vị trí tương đối...
× 4
|
Hai đường thẳng đồng phẳng
× 4
|
Phương trình tham số...
× 4
|