Vec-tơ
× 712
|
Hình giải tích trong mặt phẳng
× 471
|
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
× 442
|
Hình giải tích trong...
× 270
|
Đường tròn
× 133
|
Phương trình của mặt phẳng
× 116
|
Phương trình mặt cầu
× 114
|
Đường thẳng trong mặt phẳng
× 84
|
Phép đối xứng trục
× 81
|
Phép đối xứng tâm
× 74
|
Phương trình đường...
× 74
|
Đường thẳng trong không gian
× 70
|
Tọa độ của véc-tơ đối...
× 69
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 67
|
Cực trị hình học
× 57
|
Đường parabol
× 56
|
Mặt phẳng
× 56
|
Điểm cố định
× 56
|
Tương giao
× 49
|
Khoảng cách trong không gian
× 47
|
Diện tích tam giác
× 46
|
Mặt cầu
× 45
|
Elip
× 45
|
Đường hypebol
× 44
|
Hai đường thẳng vuông...
× 44
|
Quỹ tích đại số
× 43
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 43
|
Phương trình đường...
× 36
|
Đường thẳng tiếp xúc...
× 36
|
Hàm số
× 35
|
Vị trí tương đối giữa...
× 32
|
Đường vuông góc chung
× 30
|
Vị trí tương đối của...
× 28
|
Điểm thuộc đồ thị
× 24
|
Hàm số bậc nhất
× 21
|
Trục đối xứng
× 19
|
Tọa độ trong không gian
× 18
|
Phương trình chính...
× 16
|
Hình chiếu của điểm...
× 15
|
Biểu thức tọa độ của...
× 13
|
Phương trình chính...
× 12
|
Hai véc-tơ cùng phương
× 12
|
Biểu thức tọa độ của...
× 9
|
Hình chiếu của điểm...
× 9
|
Phương trình chính...
× 9
|
Trọng tâm
× 8
|
Trục tọa độ
× 7
|
Hệ trục tọa độ
× 7
|
Hình vuông
× 5
|
Vị trí tương đối...
× 4
|
Hai đường thẳng đồng phẳng
× 4
|
Hình bình hành
× 3
|