Vec-tơ
× 712
|
Hình giải tích trong mặt phẳng
× 471
|
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
× 442
|
Bất đẳng thức Cô-si
× 265
|
Khảo sát và vẽ đồ thị...
× 262
|
Giải tam giác
× 254
|
Hệ thức lượng trong tam giác
× 237
|
Phương trình bậc hai
× 155
|
Bất đẳng thức tam giác
× 154
|
Đường tròn
× 133
|
Ứng dụng khảo sát hàm số
× 108
|
Phép vị tự
× 87
|
Tiếp tuyến
× 83
|
Phép đối xứng trục
× 81
|
Định lý sin trong tam giác
× 80
|
Phép tịnh tiến
× 79
|
Phép đối xứng tâm
× 74
|
Phép quay
× 64
|
Cực trị hình học
× 57
|
Phép dời hình
× 56
|
Điểm cố định
× 56
|
Tìm các yếu tố trong tam giác
× 46
|
Diện tích tam giác
× 46
|
Đường hypebol
× 44
|
Tích vô hướng của 2 véc-tơ
× 43
|
Định lý Cô-sin trong tam giác
× 39
|
Đường thẳng tiếp xúc...
× 36
|
Phép biến hình
× 33
|
Phép đồng dạng
× 31
|
Tích vô hướng
× 30
|
Công thức trung tuyến...
× 24
|
Phương tích của đường tròn
× 20
|
Đường tròn ngoại tiếp
× 17
|
Góc giữa 2 đường...
× 14
|
Biểu thị 1 véc-tơ qua...
× 13
|
Hai véc-tơ cùng phương
× 12
|
Đường tròn nội tiếp
× 12
|
Trọng tâm
× 8
|
Hình chữ nhật
× 7
|
Trực tâm
× 2
|
Định lý Talet trong mặt phẳng
× 2
|