|
sửa đổi
|
help me hey every one
|
|
|
help me hey every one cho x+y=9 và xy=14 . a . Tìm x ; y b . T ính x^2 + y^2 c . Tính x^3 + y^3 Gi ai r giùm tui nah.Mai phải nộp r ^^
help me hey every one Cho x + y = 9 và xy=14a ) Tìm x ; yb ) T ìm $ x^ {2 } + y^ {2 }$c ) Tính $ x^ {3 } + y^ {3 }$ gi ải giùm tui nah.Mai phải nộp r ^^
|
|
|
sửa đổi
|
gấp
|
|
|
gấp Biết rằng : x+( −4,5)& amp;lt; y+(−4,5)" role="presentation" sty le="box-sizing: border-box; display: inline-table; line-height: 0; font-size: 22.5px; word-wrap: normal; word-spacing: normal; white-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; padding- top: 1px; padding-bottom: 1px; position: relative;">x+(−4,5 )<y+(−4,5)x+(−4,5)<y+(−4,5) y+(+6,8) <z+(+6,8)" role="presentation" style="box-sizing: border-box; display : inline-table; line-height: 0; font-size: 22.5px; word-wrap: normal; word-spacing: normal; white-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; padding-top: 1px; padding-bottom: 1px; position: relative;">y+(+6,8)<z+(+6,8 )y+(+6,8)<z+(+6,8)Hãy sắp xếp các số x, y, z theo thứ tự tăng dần ?
gấp Biết rằng : x + ( -4,5 ) < y + ( -4,5 ) y + ( +6,8 ) <z + ( +6,8 )Hãy sắp xếp các số x,y,z theo thứ tự tăng dần
|
|
|
sửa đổi
|
gấp gấp
|
|
|
gấp gấp Với giá trị nào của x " role="present ation" style= "box-sizing: border-box; display: inline-block; l ine -height: 0; f ont -size: 22.5px ; word- wrap: nor mal; word-spaci ng : normal; wh it e-space: nowrap; fl oat: none ; direct ion: ltr; max-width: none; max- height: none; min-width: 0px; min-height : 0px; padding-top: 1px; padding-bottom: 1px; position: relative;">xx thì A=| x−3|+|x−5|+ |x−7|" role="presentation" style="box-sizing: border-box; display: inl ine -block; line-height: 0; f ont -size: 22.5px ; word-wrap: normal; word- spacing: normal; white-space: nowrap; float: none; dir ection: ltr; max-width: none; max-height : none; min-width: 0px; min-height: 0px; padding-top: 1px; padding-bottom: 1px; position: relative;">A=| x−3|+|x−5|+|x−7|A=|x−3|+|x−5|+|x−7| đạt giá trị nhỏ nhất ?
gấp gấp Với giá trị nào của x t hì A = $ \left | {x- 3} \right | + \le ft | {x- 5} \right| + \left | {x- 7} \right| $ đạt giá trị nhỏ nhất ?
|
|
|
sửa đổi
|
giải pt mũ hộ mk vs
|
|
|
giải pt mũ hộ mk vs \left ( \frac{1}{4} \right )^{X-2} = 2^{5-X} + 9
giải pt mũ hộ mk vs $ \left ( \frac{1}{4} \right )^{X-2} = 2^{5-X} + 9 $
|
|
|
sửa đổi
|
căn bậc 2 , căn bậc 3
|
|
|
căn bậc 2 , căn bậc 3 Nếu ax3 = by3 = cz3 và 1x+1y+1z=1" r ole="presenta tion" style="box -sizing: border-box; display: inline-block; line-height: 0; f ont-size: 22.5px; word-wra p: normal; word-spac ing: normal; white-space: nowra p; float: none; direc tion: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; padding-top: 1px; padding-bottom: 1px; position: relative;">1x+1y+1z=11x+1y+1z=1Chứng minh rằng : ax2+by2+cz2 3=a3+b3+c3" role= "presentation" s tyle="box-sizing: bor der-box; display: inline-block; line-height : 0; font-size: 22.5px; word-wra p: normal; word-s pacing: nor mal; whit e-space: nowrap; float: none; direction: ltr; max-width: none; max-height: none; min-width: 0px; min-height: 0px; padding-top: 1px; padding-b ottom: 1px; pos ition: r elat ive;">3 √ax 2+ by 2+ cz 2= 3√a+3√b+3√c
căn bậc 2 , căn bậc 3 Nếu $ ax ^{3 } = by ^{3 } = cz ^{3 } và \fra c{1}{x } + \frac {1}{y} + \frac {1 }{z } = 1 $Chứng minh rằng : $ \sqrt[3]{ax ^{2 }+ by ^{2 } + cz ^{2 }} = \s qrt [3]{a } + \s qrt [3]{b } + \s qrt [3 ]{c}$1x+ 1y+ 1z=
|
|
|
sửa đổi
|
phương trình nghiệm nguyên
|
|
|
phương trình nghiệm nguyên Giải phương trình nghiệm nguyên: 5x4 + y2 - 4x2y - 85 = 0
phương trình nghiệm nguyên giải phương trình nghiệm nguyên : $ 5x ^{4 } + y ^{2 } - 4x ^{2 }y - 85 = 0 $
|
|
|
sửa đổi
|
Giúp tui đi mai phải nộp bài làm r . Please !
|
|
|
Giúp tui đi mai phải nộp bài làm r . Please ! Đặt t = $ \frac{x}{x^{2} }$ - x + 1 . Tính theo t giá trị của biểu thức A = $ \frac{x^{2}}{x^{4 }} +x^{2} $ + 1
Giúp tui đi mai phải nộp bài làm r . Please ! Đặt t = $ \frac{x}{ (x^{2} - x + 1 )}$ . Tính theo t giá trị của biểu thức A = $ \frac{x^{2}}{ (x^{4} + x^{2} + 1 )} $
|
|
|
sửa đổi
|
Ai biết giúp với !!!
|
|
|
Ai biết giúp với !!! Cho a,b,c > 0 và a+b+c = 1 .CMR : \sqrt{a+1} + \sqrt{b+1} + \sqrt{c+1} < 3,5
Ai biết giúp với !!! Cho a,b,c > 0 và a+b+c = 1 .CMR : $ \sqrt{a+1} + \sqrt{b+1} + \sqrt{c+1} $ < 3,5
|
|
|
sửa đổi
|
Giúp tui đi mai phải nộp bài làm r . Please !
|
|
|
Giúp tui đi mai phải nộp bài làm r . Please ! Đặt t = x / x^2 - x + 1 . Tính theo t giá trị của biểu thức A = x^2 /x^4 + x^2 + 1
Giúp tui đi mai phải nộp bài làm r . Please ! Đặt t = $ \frac{x}{x^ {2 }}$ - x + 1 . Tính theo t giá trị của biểu thức A = $ \frac{x^ {2 }}{x^ {4 }} +x^ {2 } $ + 1
|
|
|
sửa đổi
|
GTNN
|
|
|
GTNN bài 1 Tìm GTNN của biểu thứcA = 5 + l 1 /3 - x lbài 2 : Tìm GTLN của biểu thứcB = 2 - lx+2 /3 lBài 3 : Tìm GTNN của biểu thức A = 2.lx-2 /3 l-1Bài 4 : Tìm GTLN của biểu thức A = 3-5 /2 . l2 /5-x l
GTNN bài 1 Tìm GTNN của biểu thứcA = $ 5 + \l eft| {\frac{1 }{3 } -x } \right|$bài 2 : Tìm GTLN của biểu thứcB = $ 2 - \l eft| x+ {\frac{2 }{3 }} \right|$Bài 3 : Tìm GTNN của biểu thức A = $ 2 . \l eft| x- {\frac{2 }{3 }} \right| - 1 $Bài 4 : Tìm GTLN của biểu thức A = $ 3 - \frac{5 }{2 } . \l eft| {\frac{2 }{5 }} - x \right|$
|
|
|
sửa đổi
|
giải giúp mk hpt nay vs
|
|
|
giải giúp mk hpt nay vs x^3+y^3=x^2+xy+y^2\sqrt{6x^2y^2-x^4-y^4}=13 /4(x+y)-2xy-3 /4
giải giúp mk hpt nay vs $ x^ {3 } + y^ {3 } = x^ {2 } + xy + y^ {2 }$ $\sqrt{6x^2y^2-x^4-y^4}= \frac{13 }{4(x+y) }-2xy- \frac{3 }{4 }$
|
|
|
sửa đổi
|
Toán
|
|
|
Toán Tìm x:a) 16x^2-(4x-5)^2=15b) (3x-1)^2-(3x-2)^2=0c) x^2+y^2-2x+4Y+5=0d) x^2+2x1=0
Toán Tìm x:a) $ 16x^ {2 } - (4x-5)^ {2 } = 15 $b) $ (3x-1)^ {2 } -(3x-2)^ {2 } = 0 $ c) $ x^ {2 } + y^ {2 } - 2x + 4Y + 5 = 0 $d) $ x^ {2 } + 2x1 = 0 $
|
|
|
sửa đổi
|
Toán đại số
|
|
|
Toán đại số (x-1) *(x+1) *(x^2-x+3)
Toán đại số (x-1) .(x+1) .( $ x^ {2 }$ -x+3)
|
|
|
sửa đổi
|
Toán đại số
|
|
|
Toán đại số CMR: 1+2+2^2+2^3+...+2^12+2^13+2^14 chia hết cho 31
Toán đại số CMR: 1+2+ $ 2^ {2 } + 2^ {3 } + ... + 2^ {12 } + 2^ {13 } + 2^ {14 }$ chia hết cho 31
|
|
|
sửa đổi
|
nhân chia
|
|
|
nhân chia Thực hiên phép tính a) (1+2+3+...+90) . ( 12.34-6.68) : ( 1 /3 + 1 /4 + 1 /5 + 1 /6 )b) 3 /7-3 /11+3 /13 / 5 /7-5 /11+5 /13 + 1 /2-1 /3+1 /4 / 5 /4-5 /6+5 /8
nhân chia Thực hiên phép tính a) (1+2+3+...+90) . ( 12.34-6.68) : $ ( \frac{1 }{3 } + \frac{1 }{4 } + \frac{1 }{5 } + \frac{1 }{6 } ) $b) $ \frac{\frac{3 }{7 } - \frac{3 }{11 } + \frac{3 }{13 }}{\frac{5 }{7 } - \frac{5 }{11 } + \frac{5 }{13 } } + \frac{\frac{1 }{2 } - \frac{1 }{3 } + \frac{1 }{4 }}{\frac{5 }{4 } - \frac{5 }{6 } + \frac{5 }{8 }}$
|
|