phương trình lượng giác cơ bản
$1. sin(x+\frac{\pi}{4} )^{4}=\frac{1}{4}cosx^{2}-cosx^{4}
$$2. 2sinx+2sin2x=cotx+1
$$3. tanx^{2}-\frac{tanx}{cot3x}=2
$$4. 2cosx^{2}+2\sqrt{3}sinxcosx+1=3sinx+3\sqrt{3}cosx
$$5. \frac{1}{tanx+cot2x}=\frac{\sqrt{2}(cosx-sinx)}{cotx-1}
$$6. sinx^{6}+cox^{6}=sinx^{4}+cosx^{4}+1+cos2x
$$7. (tanx-tan2x)(tanx-sin2x)=3
$
Phương trình lượng giác cơ bản
phương trình lượng giác cơ bản
1. sin(x+\frac{\pi}{4} )^{4}=\frac{1}{4}cosx^{2}-cosx^{4}2. 2sinx+2sin2x=cotx+13. tanx^{2}-\frac{tanx}{cot3x}=24. 2cosx^{2}+2\sqrt{3}sinxcosx+1=3sinx+3\sqrt{3}cosx5. \frac{1}{tanx+cot2x}=\frac{\sqrt{2}(cosx-sinx)}{cotx-1}6. sinx^{6}+cox^{6}=sinx^{4}+cosx^{4}+1+cos2x7. (tanx-tan2x)(tanx-sin2x)=3
Phương trình lượng giác cơ bản
phương trình lượng giác cơ bản
$1. sin(x+\frac{\pi}{4} )^{4}=\frac{1}{4}cosx^{2}-cosx^{4}
$$2. 2sinx+2sin2x=cotx+1
$$3. tanx^{2}-\frac{tanx}{cot3x}=2
$$4. 2cosx^{2}+2\sqrt{3}sinxcosx+1=3sinx+3\sqrt{3}cosx
$$5. \frac{1}{tanx+cot2x}=\frac{\sqrt{2}(cosx-sinx)}{cotx-1}
$$6. sinx^{6}+cox^{6}=sinx^{4}+cosx^{4}+1+cos2x
$$7. (tanx-tan2x)(tanx-sin2x)=3
$
Phương trình lượng giác cơ bản